Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cau" 4 hit

Vietnamese cầu
button1
English Nounsbridge
Example
đi qua cầu
cross the bridge
Vietnamese cau
button1
English Nounsareca palm
Vietnamese câu
button1
English Nounstext
Verbsfish
Example
câu cá
Vietnamese cậu
button1
English Nounsyou
Nounsuncle
Example
Cậu có khỏe không?
How are you?

Search Results for Synonyms "cau" 5hit

Vietnamese cầu lông
button1
English Nounsbadminton
Example
anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông
he belongs to the badminton club
Vietnamese kích cầu
button1
English Nounsutilization promotion
Example
dự án kích cầu du lịch từ nước ngoài
Inbound usage promotion project
Vietnamese câu trả lời
button1
English Nounsanswer
Example
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
Please circle your answer
Vietnamese cơ cấu dân số
button1
English Nounspopulation composition
Example
Việt Nam đang ở thời kỳ cơ cấu dân số vàng
It's a golden demographic period in Vietnam
Vietnamese mãng cầu xiêm
button1
English Nounscustard apple
Example
Nước ép mãng cầu xiêm rất ngon.
custard apple juice is very delicious.

Search Results for Phrases "cau" 20hit

uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
I'm still full because I drank a lot of water.
vận động nhiều nên ra mồ hôi
I was sweating because I exercised a lot.
câu chuyện lý thú
The story is interesting
câu truyện cảm động
heartwarming story
câu được 5 con cá
caught 5 fish
đi qua cầu
cross the bridge
thuộc câu lạc bộ bóng rổ
belongs to the basketball club
trời lạnh nên bị sổ mũi
My nose is runny because it's cold
anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông
he belongs to the badminton club
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
Demand for online shopping is increasing
dự án kích cầu du lịch từ nước ngoài
Inbound usage promotion project
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
Please circle your answer
Ngày mai là ngày lễ nên tôi sẽ không đi làm
I won't go to work tomorrow because it's a public holiday.
Bà đã kể nhiều câu chuyện ngày xưa
My grandmother taught me a lot of folk tales.
Bộ Giao thông Vận tải đang xây dựng một cây cầu mới.
The Ministry of Transport is building a new bridge.
Để đề phòng, vui lòng luôn sao lưu dữ liệu.
For precaution, please make sure to back up your data.
Việt Nam đang ở thời kỳ cơ cấu dân số vàng
It's a golden demographic period in Vietnam
yêu cầu sự giải thích từ phía công ty
Request an explanation from the company
Nước ép mãng cầu xiêm rất ngon.
custard apple juice is very delicious.
Ăn ít rau dễ bị táo bón.
Eating little vegetables causes constipation.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z