English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | chứng nhận
|
| English | Verbscertificate |
| Example |
Trường đã chứng nhận khóa học này.
The school certified this course.
|
| Vietnamese | chứng minh thu nhập
|
| English | Nounsincome certificate |
| Example |
Khi xin visa cần chứng minh thu nhập.
An income certificate is required for visa application.
|
| Vietnamese | cổ phiếu giả
|
| English | Nounscounterfeit stock certificate |
| Vietnamese | cổ phiếu
|
| English | Nounsstock certificate |
| Example |
Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
Stock certificate cut out of paper
|
| Vietnamese | giấy chứng nhận quá trình tham gia giao thông
|
| English | Nounsdriving history certificate |
| Vietnamese | phiếu mua hàng
|
| English | Nounsgift certificate |
| Example |
Tôi dùng phiếu mua hàng để thanh toán.
I pay with a gift voucher.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.