Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "certificate" 1 hit

Vietnamese chứng nhận
button1
English Verbscertificate
Example
Trường đã chứng nhận khóa học này.
The school certified this course.

Search Results for Synonyms "certificate" 5hit

Vietnamese chứng minh thu nhập
button1
English Nounsincome certificate
Example
Khi xin visa cần chứng minh thu nhập.
An income certificate is required for visa application.
Vietnamese cổ phiếu giả
button1
English Nounscounterfeit stock certificate
Vietnamese cổ phiếu
button1
English Nounsstock certificate
Example
Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
Stock certificate cut out of paper
Vietnamese giấy chứng nhận quá trình tham gia giao thông
button1
English Nounsdriving history certificate
Vietnamese phiếu mua hàng
button1
English Nounsgift certificate
Example
Tôi dùng phiếu mua hàng để thanh toán.
I pay with a gift voucher.

Search Results for Phrases "certificate" 6hit

phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
Vehicle registration certificate must be carried at all times
Bảo hiểm xe gần hết hạn
Your vehicle insurance certificate is about to expire
Khi xin visa cần chứng minh thu nhập.
An income certificate is required for visa application.
Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
Stock certificate cut out of paper
Xe này có chứng nhận an toàn.
This car has a safety certificate.
Sau khi kiểm hàng hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi giấy chứng nhận nghiệm thu kèm theo.
After the inspection is completed, we will send the acceptance certificate along with it.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z