English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | đổi
|
| English | Verbschange |
| Vietnamese | đổi tiền
|
| English | Nounsexchange currency |
| Example |
đổi tiền ở sân bay
Exchange foreign currency at the airport
|
| Vietnamese | vậy
|
| English | Otherand then : change the subject |
| Example |
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
See you next week.
|
| Vietnamese | thay
|
| English | Verbschange cloth |
| Example |
thay áo quần
change clothes
|
| Vietnamese | tiền thừa
|
| English | Nounschange (money) |
| Example |
Đây là tiền thừa của anh
this is your change
|
| Vietnamese | trao đổi qua lại
|
| English | Verbsexchange |
| Example |
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
A contract was signed after the exchange.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.