Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "change" 2 hit

Vietnamese thay đổi
button1
English Verbschange
Nounschange
Example
thay đổi ý kiến
change one's opinion
Vietnamese đổi
button1
English Verbschange

Search Results for Synonyms "change" 5hit

Vietnamese đổi tiền
button1
English Nounsexchange currency
Example
đổi tiền ở sân bay
Exchange foreign currency at the airport
Vietnamese vậy
button1
English Otherand then : change the subject
Example
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
See you next week.
Vietnamese thay
button1
English Verbschange cloth
Example
thay áo quần
change clothes
Vietnamese tiền thừa
button1
English Nounschange (money)
Example
Đây là tiền thừa của anh
this is your change
Vietnamese trao đổi qua lại
button1
English Verbsexchange
Example
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
A contract was signed after the exchange.

Search Results for Phrases "change" 20hit

đổi tiền ở sân bay
Exchange foreign currency at the airport
lá chuyển màu vào mùa thu
Leaves change color in autumn
thay áo quần
change clothes
tỷ giá không thay đổi nhiều
Rates don't change that much
Đây là tiền thừa của anh
this is your change
đổi mật khẩu
change password
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
A contract was signed after the exchange.
thu phí sửa đổi
Charge change fee
Mẹ thay bao rác mới.
Mom changes to a new garbage bag.
Thay đổi áp suất có thể gây đau đầu.
Changes in atmospheric pressure can cause headaches.
thay đổi ý kiến
change one's opinion
trao đổi ngoại tệ
exchange foreign currency
Người bán trả tiền thối cho tôi.
The clerk gives me the change.
Ủy ban giao dịch chứng khoán
securities and exchange commission
Tôi phải thay đổi dự định.
I change my plan.
Đây là những mục thay đổi.
These are the changed items.
Nhật Bản đã thay đổi nhiều sau chiến tranh.
Japan changed a lot after the war.
Tôi đổi hình nền điện thoại.
I changed my phone wallpaper.
Bạn có thể thay đổi thông tin cá nhân trên website.
You can change your information on the website.
Trường tổ chức giao lưu văn nghệ.
The school held a cultural exchange through art.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z