English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | tám chuyện
|
| English | Verbschat |
| Vietnamese | chát
|
| English | Adjectivesastringent taste |
| Vietnamese | chật
|
| English | Adjectivestight |
| Vietnamese | chặt |
| English | Adjectivestight Adjectivesfirm |
| Example |
Cửa này đóng rất chặt.
This door is shut tightly.
|
| Vietnamese | chất lỏng
|
| English | Nounsliquid |
| Example |
không mang chất lỏng
don't have liquids
|
| Vietnamese | chất gây cháy
|
| English | NounsFirelighter |
| Example |
không có chất gây nổ trong hành lý
There is no fire starter in the luggage.
|
| Vietnamese | chất lượng
|
| English | Nounsquality |
| Example |
đảm bảo chất lượng
guarantee quality
|
| Vietnamese | thắt chặt
|
| English | Verbstie on, fasten |
| Example |
thắt chặt dây
tie a string
|
| Vietnamese | chất kín
|
| English | Adverbstightly, closely |
| Example |
Anh ấy chất kín đồ vào túi.
He packs things tightly into the bag.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.