Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "check" 3 hit

Vietnamese séc ngân hàng
button1
English Nounscheck
Vietnamese tín phiếu
button1
English Nounscheck
Vietnamese kiểm tra
button1
English Verbscheck
Example
Kiểm tra thông tin
check the information

Search Results for Synonyms "check" 5hit

Vietnamese khám bệnh
button1
English Verbscheck-up
Example
khám bệnh về răng định kỳ
Get regular dental checkups
Vietnamese quầy làm thủ tục
button1
English Nounscheck-in counter
Example
quầy làm thủ tục của hãng ABC ở khu E
ABC Company's check-in counter is located in Ward E.
Vietnamese khu kiểm tra an ninh
button1
English Nounssecurity check point
Example
đi qua khu kiểm tra an ninh
Pass through the security checkpoint
Vietnamese hành lý ký gửi
button1
English Nounschecked baggage
Example
có nhiều hành lý ký gửi
I have a lot of checked baggage
Vietnamese tính tiền
button1
English Verbscheck the bill, pay the bill
Example
Em ơi, tính tiền!
Excuse me, please pay the bill.

Search Results for Phrases "check" 20hit

kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
Have a regular health checkup at a hospital
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
Have a regular health checkup at a hospital
khám bệnh về răng định kỳ
Get regular dental checkups
xác nhận thông tin
Check information
kiểm tra bằng lái xe
Check driver's license
quầy làm thủ tục của hãng ABC ở khu E
ABC Company's check-in counter is located in Ward E.
đi qua khu kiểm tra an ninh
Pass through the security checkpoint
kiểm tra vé điện tử
Check your e-ticket
kiểm tra thị thực
Check visa
có nhiều hành lý ký gửi
I have a lot of checked baggage
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
Check the information in the electronic presentation version
Phó giám đốc bệnh viện kiểm tra phòng khám.
The deputy director checks the clinic room.
Bà kiểm tra sức khỏe bằng máy đo huyết áp.
Grandma checks her health with a blood pressure monitor.
Tôi đi kiểm tra sức khỏe định kỳ.
I have regular health checkups.
kiểm tra các điều khoản cần chú ý
Check the notes
Tôi làm thủ tục ở khách sạn.
I check in at the hotel
Quý khách có thể nhận phòng sau 14h.
You can check in after 2 p.m.
Xin vui lòng trả phòng trước 12h.
Please check out before 12 p.m.
Tôi đã kiểm tra lại phương thức thanh toán
I have double-checked the payment method.
Kiểm tra thông tin
check the information

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z