Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chia" 1 hit

Vietnamese chia
button1
English Verbsdivide
Example
10 chia 5 bằng 2
10 divided by 5 is 2

Search Results for Synonyms "chia" 5hit

Vietnamese chìa khóa
button1
English Nounskey
Example
cho mượn chìa khóa
I'll lend you the key
Vietnamese chia tay
button1
English Verbsleave
Example
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
I broke up with my long-term boyfriend.
Vietnamese phép chia
button1
English Nounsdivision
Example
6 cái bánh chia cho 3 bạn, mỗi bạn được 2 cái. Đây là phép chia.
6 cakes shared among 3 friends means 2 each. This is division.
Vietnamese chia phòng
button1
English Nounsroom allocation
Example
Chúng tôi chia phòng trước.
We decide the room assignments.
Vietnamese bảng chia phòng
button1
English Nounsroom allocation table

Search Results for Phrases "chia" 11hit

cho mượn chìa khóa
I'll lend you the key
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
I broke up with my long-term boyfriend.
6 cái bánh chia cho 3 bạn, mỗi bạn được 2 cái. Đây là phép chia.
6 cakes shared among 3 friends means 2 each. This is division.
10 chia 5 bằng 2
10 divided by 5 is 2
Tôi rất hay quên chìa khóa.
I am forgetful with my keys.
Thủ đô Campuchia là Phnôm Pênh.
The capital of Cambodia is Phnom Penh.
Chúng tôi chia phòng trước.
We decide the room assignments.
Tôi xao nhãng quên mang chìa khóa.
I carelessly forgot my key.
chia sẻ thông tin
share information
Tôi và anh ấy phân chia nhau đóng gói hành lí.
Ý kiến chia rẽ trong nhóm.
Opinions were divided within the group.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z