English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | trẻ em
|
| English | Nounschild |
| Example |
chị ấy rất thích chơi với trẻ em
she likes playing with children
|
| Vietnamese | con
|
| English | Nounschild |
| Vietnamese | cháu
|
| English | Nounschild |
| Vietnamese | thiếu nhi
|
| English | Nounschild |
| Vietnamese | đứa trẻ
|
| English | Nounschild |
| Example |
Đứa trẻ đang chơi ngoài sân.
The child is playing in the yard.
|
| Vietnamese | con một
|
| English | Nounsonly child |
| Example |
Anh ấy là con một
he is an only child
|
| Vietnamese | có trẻ em đi cùng
|
| English | Nounswith children |
| Example |
Nhà hàng này cũng phù hợp với khách có trẻ em đi cùng.
This restaurant is recommended for guests with children.
|
| Vietnamese | niên thiếu
|
| English | Nounschildhood |
| Example |
Anh ấy đã sống ở nước ngoài từ thời niên thiếu.
He had lived abroad since his early childhood.
|
| Vietnamese | ngày thiếu nhi
|
| English | Nounschildren's Day |
| Example |
1/6 là ngày thiếu nhi.
June 1st is Children’s Day.
|
| Vietnamese | thời thơ ấu
|
| English | Nounschildhood Nouns |
| Example |
Thời thơ ấu, bố thường dắt tôi đi chơi
In my childhood, my father often took me out.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.