Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chiên" 1 hit

Vietnamese chiên
button1
English Verbsfry

Search Results for Synonyms "chiên" 5hit

Vietnamese chiến lược
button1
English Nounsstrategy
Example
chiến lược phát triển đến năm 2025
Development strategy until 2025
Vietnamese chiến tranh
button1
English Nounswar
Example
kết thúc chiến tranh
the war ends
Vietnamese nồi chiên
button1
English Nounsdeep fryer
Vietnamese chảo chiên
button1
English Nounsfrying pan
Example
Tôi rán trứng bằng chảo chiên.
I fry eggs with a frying pan.
Vietnamese chiến thuật trung bình hóa chi phí đầu tư
button1
English Nounsdca

Search Results for Phrases "chiên" 16hit

chiến lược phát triển đến năm 2025
Development strategy until 2025
kết thúc chiến tranh
the war ends
Anh ấy chiến đấu đường đường chính chính.
He fights fair and square.
Tôi chiên cá bằng dầu ăn.
I fry fish with cooking oil.
Tôi rán trứng bằng chảo chiên.
I fry eggs with a frying pan.
Tôi dùng giấy thấm dầu cho đồ chiên.
I use kitchen paper for fried food.
rẻ em thích ăn khoai tây chiên với tương cà.
Children like to eat French fries with ketchup.
chiến lược bản địa hóa
Regionalization strategy
Mẹ dùng dầu ăn để chiên cá.
My mother uses cooking oil to fry fish.
Tôi chiên tôm thẻ.
I fry small shrimps.
Nhật Bản đã thay đổi nhiều sau chiến tranh.
Japan changed a lot after the war.
Đây là tòa nhà được xây trước chiến tranh.
This is a building constructed before the war.
Tôi làm ở phòng chiến lược kinh doanh.
I work in the business strategy department.
Họ phát động chiến dịch mới.
They launched a new campaign.
Trận chiến kéo dài suốt ba ngày.
The battle lasted three days.
Đội bóng thay đổi chiến thuật.
The team changed its tactics.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z