Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chiếc" 1 hit

Vietnamese chiếc
button1
English Other: article put before a thing
Example
đây là chiếc xe thôi thích
this is my favorite car

Search Results for Synonyms "chiếc" 0hit

Search Results for Phrases "chiếc" 20hit

đây là chiếc xe thôi thích
this is my favorite car
Chiếc xe này có một nhược điểm ở phanh.
This car has a defect in its brakes.
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
This shoe fits my foot perfectly
Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không?
Could you please call me a taxi?
Chiếc áo này rất phù hợp với bạn.
This shirt suits you well.
Cô bé có một chiếc vòng đeo tay đẹp.
The girl has a beautiful bracelet.
Cô ấy mua một chiếc áo ngực mới.
She buys a new bra.
Cô ấy là thẳng nếp nhăn trên chiếc áo
She smoothed out the wrinkles in her shirt with an iron.
Chiếc áo này mỏng dính.
This shirt is very thin.
Tôi mua một chiếc laptop mới.
I bought a new laptop.
Chiếc áo này vừa vặn với tôi.
This shirt fits me perfectly.
Chiếc áo này mặc rất thoải mái.
This shirt is very comfortable to wear.
Chiếc áo này có đường may rất chắc chắn.
This shirt has very strong stitching.
Chiếc váy làm bằng vải nhung.
The dress is made of velvet.
Chiếc áo này làm từ vải lụa.
This dress is made of silk.
Nghệ nhân làm ra những chiếc nón lá tuyệt đẹp.
Những chiếc diều nghệ thuật được trang trí rất công phu.
Artistic kites are elaborately decorated.
Chiếc ghế này rất dễ chịu.
Anh ấy mua một chiếc dây đai mới cho ba lô của mình.
Một chiếc bánh khổng lồ được làm ra.
A gigantic cake was made.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z