Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chiều" 1 hit

Vietnamese chiều
button1
English Nounsafternoon
Example
uống trà chiều
drink afternoon tea

Search Results for Synonyms "chiều" 5hit

Vietnamese hộ chiếu
button1
English Nounspassport
Example
hộ chiếu công vụ
official passport
Vietnamese rạp chiếu phim
button1
English Nounstheater
Example
rạp chiếu phim mới vừa mở cửa
The movie theater has just opened
Vietnamese buổi chiều
button1
English Nounsevening
Example
Buổi họp sẽ được bắt đầu vào 2 giờ chiều
The meeting begins at 2 p.m.
Vietnamese chiều hôm nay
button1
English Nounstoday evening
Example
Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
There are three meetings this afternoon.
Vietnamese chiều cao cơ thể
button1
English Nounsheight
Example
Chiều cao cơ thể của tôi là 170cm.
My height is 170 cm.

Search Results for Phrases "chiều" 20hit

hộ chiếu công vụ
official passport
uống trà chiều
drink afternoon tea
rạp chiếu phim mới vừa mở cửa
The movie theater has just opened
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
The view in the morning is more beautiful than in the afternoon
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
It looks like it will rain heavily in the afternoon
Buổi họp sẽ được bắt đầu vào 2 giờ chiều
The meeting begins at 2 p.m.
Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
There are three meetings this afternoon.
Tôi bị thất lạc hộ chiếu.
I lost my passport.
Chiều cao cơ thể của tôi là 170cm.
My height is 170 cm.
Anh ấy có chiều cao trung bình.
He is of average height.
Chiều dài của cái bàn là hai mét.
The length of the table is two meters.
Chiều cao của cậu bé là 120cm.
The boy’s height is 120 cm.
Chiều dài của lông con mèo rất ngắn.
The length of the cat’s hair is very short.
Đừng đi ngược chiều.
Don’t drive the wrong way.
Đây là đường một chiều.
This is a one-way street.
Buổi chiều là thời gian tự do tham quan.
The afternoon is free time for sightseeing.
Buổi chiều là thời gian tự do di chuyển.
The afternoon is free time.
Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu.
I beg to request your passport.
tôi tan ca lúc 5 giờ chiều.
I finish work at 5p.m.
Tòa nhà có hệ thống chiếu sáng hiện đại.
The building has a modern lighting system.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z