English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | chiều
|
| English | Nounsafternoon |
| Example |
uống trà chiều
drink afternoon tea
|
| Vietnamese | hộ chiếu
|
| English | Nounspassport |
| Example |
hộ chiếu công vụ
official passport
|
| Vietnamese | rạp chiếu phim
|
| English | Nounstheater |
| Example |
rạp chiếu phim mới vừa mở cửa
The movie theater has just opened
|
| Vietnamese | buổi chiều
|
| English | Nounsevening |
| Example |
Buổi họp sẽ được bắt đầu vào 2 giờ chiều
The meeting begins at 2 p.m.
|
| Vietnamese | chiều hôm nay
|
| English | Nounstoday evening |
| Example |
Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
There are three meetings this afternoon.
|
| Vietnamese | chiều cao cơ thể
|
| English | Nounsheight |
| Example |
Chiều cao cơ thể của tôi là 170cm.
My height is 170 cm.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.