Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chua" 3 hit

Vietnamese chùa
button1
English Nounstemple
Example
chùa cổ
old temple
Vietnamese chưa
button1
English Adverbsstill
Example
vẫn chưa xong
not completed yet
Vietnamese chua
button1
English Adjectivessour
Example
không ăn được đồ chua
I don't like sour things

Search Results for Synonyms "chua" 5hit

Vietnamese sửa chữa
button1
English Verbsrenovate
Example
sửa chữa căn bếp
renovate the kitchen
Vietnamese phèn chua
button1
English Nounsalum
Vietnamese tiêu chuẩn nông nghiệp
button1
English Nounsagricultural standards
Vietnamese tiêu chuẩn đánh giá
button1
English Nounsevaluation standard
Example
Giá cả phải theo tiêu chuẩn đánh giá.
Prices must follow evaluation standards.
Vietnamese nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác
button1
English Nounsaquaculture in undeveloped waters

Search Results for Phrases "chua" 20hit

chùa cổ
old temple
vẫn chưa xong
not completed yet
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
I'm still full because I drank a lot of water.
chuẩn bị quà sinh nhật
prepare birthday presents
không ăn được đồ chua
I don't like sour things
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
Come to work early to prepare for a meeting
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
I've never been to Africa
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
I have never met the new president
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
Preparations started last month
Tôi chưa có người yêu
i don't have a lover
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
I haven't eaten anything all day, so I'm hungry.
sửa chữa căn bếp
renovate the kitchen
sửa chữa mái nhà
repair the roof
chưa quyết định điểm đến
Destination not decided
Bố mẹ anh ấy không thể yên tâm vì anh ấy vẫn chưa kết hôn
Since he hasn't married yet, his parents don't have much peace of mind either.
Món lẩu Tứ Xuyên có rất nhiều tiêu Trung Quốc
Sichuan hotpot has a lot of Sichuan pepper (huajiao).
Y tá chuẩn bị thuốc tiêm.
The nurse prepares an injection.
Tôi rất bận nên tôi chưa làm bài tập về nhà
I haven't done my homework yet because I'm too busy.
Thầy tu sống trong chùa.
The monk lives in the temple.
Cây cà chua con
tomato seedlings

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z