Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chung" 1 hit

Vietnamese chung
button1
English Nounscommon
Example
có điểm chung
have something in common

Search Results for Synonyms "chung" 5hit

Vietnamese triệu chứng
button1
English Nounssymptom
Example
có triệu chứng bị cúm
have symptoms of influenza
Vietnamese ủy ban chứng khoán việt nam
button1
English Nouns
Vietnamese sở giao dịch chứng khoán
button1
English Nouns
Vietnamese chứng minh
button1
English Verbsprove
Example
Anh ấy chứng minh điều đó là đúng.
He proves that it is correct.
Vietnamese chứng minh thu nhập
button1
English Nounsincome certificate
Example
Khi xin visa cần chứng minh thu nhập.
An income certificate is required for visa application.

Search Results for Phrases "chung" 20hit

có điểm chung
have something in common
có triệu chứng bị cúm
have symptoms of influenza
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
we promised to meet next week
Công ty này là nhà cung cấp sản phẩm cho chúng tôi.
This company is our supplier.
Chúng ta kết hợp rau và thịt trong món xào.
We combine vegetables and meat in the stir-fry.
Chúng tôi làm gà nướng bằng xiên nướng.
We make grilled chicken with skewers.
Bánh chưng làm từ đậu xanh.
Chung cake is made with mung beans.
Chúng tôi đón nhận ý kiến mới.
We accept new ideas.
Anh ấy chứng minh điều đó là đúng.
He proves that it is correct.
Khi xin visa cần chứng minh thu nhập.
An income certificate is required for visa application.
Chúng ta cần đánh giá khách quan.
We need to evaluate objectively.
Anh ấy rất chung thủy với vợ.
He is faithful to his wife.
Chúng tôi bắt đầu một dự án mới.
We start a new project.
Chúng tôi chơi ở sân bóng nhân tạo.
We play on an artificial turf soccer field.
Chúng tôi thuê một xe 4 chỗ.
We rent a 4-seat car.
Chúng tôi đứng chờ ở quầy thanh toán.
We wait at the cashier counter.
Chúng tôi đến cửa hàng nội thất.
We go to the furniture shop.
Chúng tôi đi mua sắm ở cửa hàng bách hóa.
We shop at the department store.
Chúng tôi đi ca nô ở sông.
We go canoeing on the river.
Chúng tôi chơi bóng đá trong nhà.
We play futsal.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z