Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chào" 2 hit

Vietnamese chào
button1
English PhraseHello
Example
chào tạm biệt
good bye
Vietnamese cháo
English Nounsporridge
Example
Tôi ăn cháo buổi sáng.
I eat porridge in the morning.

Search Results for Synonyms "chào" 5hit

Vietnamese chảo nướng điện
button1
English Nounselectric griddle
Example
Cả nhà cùng nướng bánh xèo trên chảo nướng điện.
The whole family cooks pancakes on the electric griddle.
Vietnamese chảo chiên
button1
English Nounsfrying pan
Example
Tôi rán trứng bằng chảo chiên.
I fry eggs with a frying pan.
Vietnamese chảo Trung Hoa
button1
English Nounswok
Example
Đầu bếp dùng chảo Trung Hoa để xào rau.
The chef uses a wok to stir-fry vegetables.
Vietnamese chào hàng qua điện thoại
button1
English Nounscold-calling
Vietnamese giá chào bán
button1
English Nounsbid price, ask price

Search Results for Phrases "chào" 7hit

chào tạm biệt
good bye
Cả nhà cùng nướng bánh xèo trên chảo nướng điện.
The whole family cooks pancakes on the electric griddle.
Tôi rán trứng bằng chảo chiên.
I fry eggs with a frying pan.
Đầu bếp dùng chảo Trung Hoa để xào rau.
The chef uses a wok to stir-fry vegetables.
Chúng tôi chào mừng bạn đến Việt Nam.
We welcome you to Vietnam.
Tôi chào hỏi hàng xóm mỗi sáng.
I greet my neighbors every morning.
Tôi ăn cháo buổi sáng.
I eat porridge in the morning.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z