English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | cằm
|
| English | Nounschin |
| Vietnamese | chín
|
| English | Nounsripe |
| Example |
Trái đã chín.
The fruit ripens fully.
|
| Vietnamese | chín
|
| English | Nouns9 |
| Vietnamese | chính trị
|
| English | Nounspolitics |
| Example |
có hứng thú về chính trị
interested in politics
|
| Vietnamese | Trung Quốc
|
| English | NounsChina |
| Example |
Trung Quốc là nước đông dân nhất
China is the country with the largest population
|
| Vietnamese | người Trung Quốc
|
| English | NounsChinese |
| Example |
Gần đây, nhiều người Trung Quốc đến Việt Nam
Recently, many Chinese people came to Vietnam.
|
| Vietnamese | cổng chính
|
| English | Nounsmain gate |
| Example |
đi vào từ cổng chính
Enter from the main gate
|
| Vietnamese | bộ chính trị
|
| English | Nouns |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.