Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chú" 1 hit

Vietnamese chú
button1
English Nounsuncle
Example
chú Nam là em của bố
Uncle Nam is my father's younger brother.

Search Results for Synonyms "chú" 5hit

Vietnamese chuyến bay
button1
English Nounsairplane
Example
chuyến bay đêm
late night flight
Vietnamese nói chuyện
button1
English Verbstalk
Example
nói chuyện phiếm
gossip
Vietnamese chùa
button1
English Nounstemple
Example
chùa cổ
old temple
Vietnamese chưa
button1
English Adverbsstill
Example
vẫn chưa xong
not completed yet
Vietnamese lên chức
button1
English Verbspromote
Example
được lên chức/được thăng chức
be promoted

Search Results for Phrases "chú" 20hit

chuyến bay đêm
late night flight
nói chuyện phiếm
gossip
nước chủ nhà
host country
chuyển vào nhà mới
move into a new house
chùa cổ
old temple
vẫn chưa xong
not completed yet
được lên chức/được thăng chức
be promoted
nói chuyện với cô gái trẻ
talk to a young woman
ăn chuối một ngày
eat banana every day
có điểm chung
have something in common
chụp ảnh tập thể
take a group photo
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
I'm still full because I drank a lot of water.
chuẩn bị quà sinh nhật
prepare birthday presents
ngày kia là chủ nhật
The day after tomorrow is Sunday
không ăn được đồ chua
I don't like sour things
lá chuyển màu vào mùa thu
Leaves change color in autumn
chỉ ăn một chút thôi
eat just a little
chuyến bay của tôi bị trễ
my flight was delayed
không ăn được chút nào cả
I can't eat anything at all
câu chuyện lý thú
The story is interesting

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z