English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | chậm
|
| English | Adverbsslow |
| Example |
Hãy đi chậm lại!
Please walk slowly
|
| Vietnamese | chạm
|
| English | Verbstouch |
| Example |
Đừng chạm vào đó.
Don’t touch that.
|
| Vietnamese | chăm
|
| English | Adjectivesserious, diligent |
| Example |
Cô ấy học rất chăm.
She studies very diligently.
|
| Vietnamese | vết chàm
|
| English | Nounsbirthmark |
| Example |
Anh ấy có vết chàm ở tay.
He has a birthmark on his hand.
|
| Vietnamese | chậm rãi
|
| English | Adjectivesslowly |
| Example |
Ông ấy đi chậm rãi.
He walks slowly.
|
| Vietnamese | chăm chỉ
|
| English | Adjectivesserious Adjectives(study) hard |
| Example |
Anh ấy học rất chăm chỉ.
He studies diligently.
|
| Vietnamese | đau như kim châm
|
| English | Adjectivesprickle |
| Example |
Ngực đau như bị kim châm vào
My chest tingles
|
| Vietnamese | chăm sóc da mụn
|
| English | Nounsacne care |
| Example |
Tôi đang chăm sóc da mụn.
I do acne care.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.