Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chả" 1 hit

Vietnamese chả
button1
English NounsVietnamese pork sausage.
Example
Mẹ tôi gói chả vào dịp Tết.
My mother makes chả lụa during Tet.

Search Results for Synonyms "chả" 5hit

Vietnamese cháu
button1
English Nounsnephew
Example
cháu trai, cháu gái
nephew, niece
Vietnamese chào
button1
English PhraseHello
Example
chào tạm biệt
good bye
Vietnamese chắc
button1
English Othermay be
Example
chắc là ngày mai trời mưa
It might rain tomorrow
Vietnamese đổi tiền
button1
English Nounsexchange currency
Example
đổi tiền ở sân bay
Exchange foreign currency at the airport
Vietnamese mỏi chân
button1
English Adjectivestired foot
Example
đi bộ nhiều nên mỏi chân
My legs are tired from walking a lot.

Search Results for Phrases "chả" 20hit

xin chân thành cám ơn
Thank you very much
cháu trai, cháu gái
nephew, niece
chào tạm biệt
good bye
chọn 1 số chẵn
choose one even number
luyện tập chăm chỉ
practice seriously
tình cờ gặp nhau ngày trước
I met you by chance the other day
chắc là ngày mai trời mưa
It might rain tomorrow
đổi tiền ở sân bay
Exchange foreign currency at the airport
ghé thăm miếu gần nhà
Visit a small chapel near your home
đi bộ nhiều nên mỏi chân
My legs are tired from walking a lot.
Bạn có thể mua vàng nguyên chất ở các tiệm vàng
You can buy pure gold at a store that handles gold.
lá chuyển màu vào mùa thu
Leaves change color in autumn
hãy để tụi cháu giúp
(For older people) Please let us help you.
đừng chạm vào hiện vật
Don't touch the exhibits
thay áo quần
change clothes
tỷ giá không thay đổi nhiều
Rates don't change that much
bao gồm phí dịch vụ
Service charge included
cô ấy rất hấp dẫn
she is very charming
sạc điện thoại
mobile charger
tiêu chảy cấp tính
acute diarrhea

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z