Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chậm" 3 hit

Vietnamese chậm
button1
English Adverbsslow
Example
Hãy đi chậm lại!
Please walk slowly
Vietnamese chạm
button1
English Verbstouch
Example
Đừng chạm vào đó.
Don’t touch that.
Vietnamese chăm
button1
English Adjectivesserious, diligent
Example
Cô ấy học rất chăm.
She studies very diligently.

Search Results for Synonyms "chậm" 5hit

Vietnamese vết chàm
button1
English Nounsbirthmark
Example
Anh ấy có vết chàm ở tay.
He has a birthmark on his hand.
Vietnamese chậm rãi
button1
English Adjectivesslowly
Example
Ông ấy đi chậm rãi.
He walks slowly.
Vietnamese chăm chỉ
button1
English Adjectivesserious
Adjectives(study) hard
Example
Anh ấy học rất chăm chỉ.
He studies diligently.
Vietnamese đau như kim châm
button1
English Adjectivesprickle
Example
Ngực đau như bị kim châm vào
My chest tingles
Vietnamese chăm sóc da mụn
button1
English Nounsacne care
Example
Tôi đang chăm sóc da mụn.
I do acne care.

Search Results for Phrases "chậm" 20hit

luyện tập chăm chỉ
practice seriously
đừng chạm vào hiện vật
Don't touch the exhibits
Người Việt rất chăm chỉ trong lao động
Vietnamese people are very serious about work.
Hãy đi chậm lại!
Please walk slowly
Tôi chấm gà rán với tương ớt
I eat fried chicken with chili sauce
Tôi chấm sushi với xì dầu.
I eat sushi with soy sauce.
Ốc sên bò rất chậm.
Snails move very slowly.
chăm học
Anh ấy có vết chàm ở tay.
He has a birthmark on his hand.
Tôi chạm vào bằng đầu ngón tay.
I touch with my fingertip.
Ông ấy đi chậm rãi.
He walks slowly.
Anh ấy học rất chăm chỉ.
He studies diligently.
Ngực đau như bị kim châm vào
My chest tingles
Da thường dễ chăm sóc.
Normal skin is easy to care for.
Tôi đang chăm sóc da mụn.
I do acne care.
Tôi đi salon để chăm sóc da đầu.
I get a head spa at the salon.
Tôi chạy lùi xe chậm rãi.
I reverse the car slowly.
Công ty có phương châm rõ ràng.
The company has a clear policy.
Thực tập sinh nông nghiệp làm việc chăm chỉ.
Agricultural trainees work hard.
Đừng chạm vào đó.
Don’t touch that.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z