Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chị" 2 hit

Vietnamese chị
button1
English Nounsfemale : older than you
Example
chị đến từ đâu?
Where are you from?
Vietnamese chỉ
button1
English Particlesonly
Example
Chỉ 100.000 đồng thôi

Search Results for Synonyms "chị" 5hit

Vietnamese hộ chiếu
button1
English Nounspassport
Example
hộ chiếu công vụ
official passport
Vietnamese chiều
button1
English Nounsafternoon
Example
uống trà chiều
drink afternoon tea
Vietnamese chỉ đường
button1
English Verbstell the way to somewhere
Example
chỉ đường đến bệnh viện
Show the way to the hospital
Vietnamese chìa khóa
button1
English Nounskey
Example
cho mượn chìa khóa
I'll lend you the key
Vietnamese đá bào
button1
English Nounschipped ice
Example
bán đá bào
sell shaved ice

Search Results for Phrases "chị" 20hit

chị đến từ đâu?
Where are you from?
bác Hồ
Ho Chi Minh's nickname
hộ chiếu công vụ
official passport
uống trà chiều
drink afternoon tea
chịu thuế nhập khẩu
pay import tax
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
Japanese town in Ho Chi Minh
ngượng ngùng đến chín mặt
I'm so embarrassed that my face turns red
về nhà lúc con đã ngủ
I came home when my child was sleeping.
luyện tập chăm chỉ
practice seriously
chỉ đường đến bệnh viện
Show the way to the hospital
chỉ ăn được một nửa
I can only eat half
cho mượn chìa khóa
I'll lend you the key
cho đứa bé đồ chơi
give a child a toy
rạp chiếu phim mới vừa mở cửa
The movie theater has just opened
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
Her husband is the president of a major company
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
my child likes fables
chỉ ăn một chút thôi
eat just a little
có mùi hương dễ chịu
It smells pleasant
đây là chiếc xe thôi thích
this is my favorite car
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
The view in the morning is more beautiful than in the afternoon

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z