Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chọn" 1 hit

Vietnamese chọn
button1
English Verbsselect
Example
chọn cẩn thận
choose carefully

Search Results for Synonyms "chọn" 5hit

Vietnamese chồng
button1
English Nounshusband
Example
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
Her husband is the president of a major company
Vietnamese chóng mặt
button1
English Nounsdizziness
Example
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
I suddenly feel dizzy
Vietnamese cặp vợ chồng
button1
English NounsMarried couple
Example
cặp vợ chồng hạnh phúc
Oshidori couple
Vietnamese ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
button1
English Nouns
Vietnamese ban phòng chống lụt bão
button1
English Nouns

Search Results for Phrases "chọn" 20hit

mẹ chồng
mother in law
chọn màu nào?
Which color would you choose?
chọn 1 số chẵn
choose one even number
được chống đỡ bằng nhiều cột
supported by many pillars
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
Her husband is the president of a major company
chọn màu trắng hoặc màu đen
choose black or white
chọn cẩn thận
choose carefully
chọn ngẫu nhiên
choose randomly
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
I suddenly feel dizzy
cặp vợ chồng hạnh phúc
Oshidori couple
Chồn hôi phun mùi hôi.
Skunks spray a bad smell.
Bạn có thể lựa chọn món ăn yêu thích.
You can choose your favorite dish.
chồng của tôi đẹp trai
my husband is handsome
Hãy thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.
Apply sunscreen before going out.
Da hỗn hợp khó chọn mỹ phẩm.
Combination skin is hard to choose cosmetics for.
Mẹ tôi dùng sản phẩm chống lão hóa.
My mother uses anti-aging products.
Vợ hoặc chồng của tôi làm bác sĩ.
My spouse is a doctor.
Họ chống đối quyết định đó.
They oppose the decision.
Chúng tôi phòng chống tai nạn.
We prevent accidents.
Anh ấy xếp chồng lên các vali.
He stacks the suitcases.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z