Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chồng" 2 hit

Vietnamese chồng
button1
English Nounshusband
Example
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
Her husband is the president of a major company
Vietnamese chóng
button1
English Adjectivesfast

Search Results for Synonyms "chồng" 5hit

Vietnamese chóng mặt
button1
English Nounsdizziness
Example
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
I suddenly feel dizzy
Vietnamese cặp vợ chồng
button1
English NounsMarried couple
Example
cặp vợ chồng hạnh phúc
Oshidori couple
Vietnamese ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
button1
English Nouns
Vietnamese ban phòng chống lụt bão
button1
English Nouns
Vietnamese ủy ban phòng chống tệ nạn xã hội
button1
English Nouns

Search Results for Phrases "chồng" 20hit

mẹ chồng
mother in law
được chống đỡ bằng nhiều cột
supported by many pillars
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
Her husband is the president of a major company
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
I suddenly feel dizzy
cặp vợ chồng hạnh phúc
Oshidori couple
chồng của tôi đẹp trai
my husband is handsome
Hãy thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.
Apply sunscreen before going out.
Mẹ tôi dùng sản phẩm chống lão hóa.
My mother uses anti-aging products.
Vợ hoặc chồng của tôi làm bác sĩ.
My spouse is a doctor.
Họ chống đối quyết định đó.
They oppose the decision.
Chúng tôi phòng chống tai nạn.
We prevent accidents.
Anh ấy xếp chồng lên các vali.
He stacks the suitcases.
Anh ấy nhanh chóng trả lời email.
He replied to the email quickly.
Trà xanh chứa chất chống oxy hóa.
Green tea contains antioxidants.
Cô ấy nhanh chóng nắm bắt cơ hội.
She quickly seized the opportunity.
Cô ấy nhanh chóng hòa nhập với môi trường mới.
She quickly integrated into the new environment.
Gia đình tôi là cả vợ và chồng đều đi làm.
My family is a dual-income family.
Nhiệt độ giảm xuống nhanh chóng.
The temperature dropped quickly.
Trí tuệ nhân tạo đang phát triển nhanh chóng.
Artificial intelligence is developing rapidly.
Ngành viễn thông phát triển nhanh chóng.
The telecommunications industry is developing rapidly.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z