English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | chồng
|
| English | Nounshusband |
| Example |
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
Her husband is the president of a major company
|
| Vietnamese | chóng
|
| English | Adjectivesfast |
| Vietnamese | chóng mặt
|
| English | Nounsdizziness |
| Example |
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
I suddenly feel dizzy
|
| Vietnamese | cặp vợ chồng
|
| English | NounsMarried couple |
| Example |
cặp vợ chồng hạnh phúc
Oshidori couple
|
| Vietnamese | ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | ban phòng chống lụt bão
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | ủy ban phòng chống tệ nạn xã hội
|
| English | Nouns |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.