Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "city" 1 hit

Vietnamese thành phố
button1
English Nounscity
Example
Sài Gòn là thành phố kinh tế
Saigon is an economic city

Search Results for Synonyms "city" 5hit

Vietnamese phố cổ
button1
English Nounsold cityscape
Example
dạo quanh phố cổ
Stroll through the old townscape
Vietnamese Sài Gòn
button1
English NounsHo Chi Minh city's old name
Example
Sài Gòn là tên cũ của thành phố Hồ Chí Minh
Saigon is the former name of Ho Chi Minh City
Vietnamese trong thành phố
button1
English Nounsin the city, within the city
Example
Chúng tôi sống trong thành phố.
We live in the city.
Vietnamese ngoài thành phố
button1
English Nounssuburb, out of the city
Example
Họ sống ngoài thành phố.
They live outside the city.
Vietnamese nội thành
button1
English Nounsin the city, within the city
Example
Tôi sống trong nội thành.
I live in the inner city.

Search Results for Phrases "city" 20hit

dãy phố này về đêm rất đẹp
This city is so beautiful at night
Sài Gòn là thành phố kinh tế
Saigon is an economic city
Sài Gòn là tên cũ của thành phố Hồ Chí Minh
Saigon is the former name of Ho Chi Minh City
Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao
Ho Chi Minh City has a high population density
Thành phố bị ô nhiễm không khí nặng.
The city has severe air pollution.
Thành phố bị ô nhiễm không khí.
The city has air pollution.
thành phố Nagoya thuộc tỉnh Aichi
Nagoya City belongs to Aichi Prefecture
Dân số thành phố đang tăng lên.
The city’s population is increasing.
Chúng tôi sống trong thành phố.
We live in the city.
Họ sống ngoài thành phố.
They live outside the city.
Thành phố đang cố gắng chấn hưng du lịch.
The city promotes tourism.
Thành phố đang làm phát triển du lịch.
The city promotes tourism.
Thành phố này phát triển mạnh về thương mại.
This city is prosperous in commerce.
Tôi sống trong nội thành.
I live in the inner city.
Tôi cố gắng tiết kiệm tiền điện.
I try to save electricity.
Du khách đi xe ngựa quanh thành phố.
Tourists rode a horse carriage around the city.
Huế nổi tiếng với Đại nội.
Hue is famous for its imperial city.
Thành phố tổ chức chương trình biểu diễn nghệ thuật.
The city held an art performance.
Trận bão đã gây ra cúp điện kéo dài ở thành phố.
The storm caused a prolonged power outage in the city.
Chính phủ kêu gọi người dân tiết kiệm điện.
The government calls on people to save electricity.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z