Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "class" 2 hit

Vietnamese lớp
button1
English Nounsclass
Example
đến lớp vào 8 giờ sáng hằng ngày
I go to class at 8 o'clock every day
Vietnamese lớp học
button1
English Nounsclass

Search Results for Synonyms "class" 5hit

Vietnamese bạn học
button1
English Nounsclassmate
Example
cô ấy là bạn học trung học của tôi
she was my middle school classmate
Vietnamese hạng thương gia
button1
English Nounsbusiness class
Example
ngồi ghế hạng thương gia
sit in business class seat
Vietnamese hạng phổ thông
button1
English Nounseconomy class
Example
mua vé hạng phổ thông
Buy an economy class ticket
Vietnamese hạng phổ thông đặc biệt
button1
English Nounspremium economy class
Example
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
Some airlines offer premium economy class tickets
Vietnamese khóa học bổ sung lúc gia hạn bằng lái xe
button1
English Nounsrenewal class

Search Results for Phrases "class" 18hit

giỏi nhất lớp
The best in the class
thảo luận với giáo sư sau buổi học
Consult with the professor after class
cô ấy là bạn học trung học của tôi
she was my middle school classmate
khách hạng thương gia có thể sử dụng phòng chờ
Business class passengers can use the lounge
ngồi ghế hạng thương gia
sit in business class seat
mua vé hạng phổ thông
Buy an economy class ticket
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
Some airlines offer premium economy class tickets
đến lớp vào 8 giờ sáng hằng ngày
I go to class at 8 o'clock every day
Tôi đờ đẫn trong giờ học.
I space out during class.
Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi.
She is my classmate.
Tôi ngủ gật trong lớp.
I doze off in class.
Tôi đem sách đến lớp.
I bring the book to class.
Đậu cô ve được xếp vào loại rau xanh
Green beans are classified as vegetables.
Cô ấy luôn dẫn đầu trong lớp.
She always leads the class.
Chúng ta cần giữ trật tự trong lớp.
We must maintain order in the class.
Trang thiết bị trong phòng học rất hiện đại.
The classroom equipment is very modern.
Lớp học sẽ được giữ nguyên sĩ số.
The class size will be kept as is.
Trường có 20 phòng học hiện đại.
The school has 20 modern classrooms.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z