English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | lớp
|
| English | Nounsclass |
| Example |
đến lớp vào 8 giờ sáng hằng ngày
I go to class at 8 o'clock every day
|
| Vietnamese | lớp học
|
| English | Nounsclass |
| Vietnamese | bạn học
|
| English | Nounsclassmate |
| Example |
cô ấy là bạn học trung học của tôi
she was my middle school classmate
|
| Vietnamese | hạng thương gia
|
| English | Nounsbusiness class |
| Example |
ngồi ghế hạng thương gia
sit in business class seat
|
| Vietnamese | hạng phổ thông
|
| English | Nounseconomy class |
| Example |
mua vé hạng phổ thông
Buy an economy class ticket
|
| Vietnamese | hạng phổ thông đặc biệt
|
| English | Nounspremium economy class |
| Example |
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
Some airlines offer premium economy class tickets
|
| Vietnamese | khóa học bổ sung lúc gia hạn bằng lái xe
|
| English | Nounsrenewal class |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.