Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "classmate" 2 hit

Vietnamese bạn học
button1
English Nounsclassmate
Example
cô ấy là bạn học trung học của tôi
she was my middle school classmate
Vietnamese bạn cùng lớp
button1
English Nounsclassmate
Example
Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi.
She is my classmate.

Search Results for Synonyms "classmate" 0hit

Search Results for Phrases "classmate" 2hit

cô ấy là bạn học trung học của tôi
she was my middle school classmate
Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi.
She is my classmate.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z