Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "clean" 3 hit

Vietnamese làm vệ sinh
button1
English Verbsclean
Example
Tôi làm vệ sinh căn phòng.
I clean the room.
Vietnamese dọn
button1
English Verbsclean
Vietnamese dọn vệ sinh
button1
English Verbsclean
Example
Nhân viên dọn vệ sinh hành lang.
The staff cleans up the hallway.

Search Results for Synonyms "clean" 4hit

Vietnamese máy hút bụi
button1
English Nounsvacuum cleaner
Example
Tôi dùng máy hút bụi để dọn phòng.
I use a vacuum cleaner to clean the room.
Vietnamese sữa rửa mặt
button1
English Nounsface wash, cleansing
Example
Tôi dùng sữa rửa mặt mỗi tối.
I use facial cleanser every night.
Vietnamese người dọn phòng
button1
English Nounsroom cleaner
Example
Người dọn phòng gõ cửa.
The housekeeper knocks on the door.
Vietnamese miếng rửa bát
button1
English Nounscleaning pad
Example
Tôi rửa bát bằng miếng rửa bát.
I wash the dishes with a sponge.

Search Results for Phrases "clean" 9hit

đường phố sạch sẽ
the roads are clean
Tôi dùng máy hút bụi để dọn phòng.
I use a vacuum cleaner to clean the room.
Tôi dùng sữa rửa mặt mỗi tối.
I use facial cleanser every night.
Sản phẩm này làm sạch lỗ chân lông.
This product cleans pores.
Tôi quét dọn chuồng gà.
I clean the chicken coop.
Chuồng ngựa cần sạch sẽ.
The stable must be clean.
Tôi làm vệ sinh căn phòng.
I clean the room.
Nhân viên dọn vệ sinh hành lang.
The staff cleans up the hallway.
Sàn nhà nhẵn nhụi sau khi lau.
The floor is smooth after cleaning.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z