English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | sáng tỏ
|
| English | Adjectivesclear |
| Example |
Sự thật đã sáng tỏ.
The truth became clear.
|
| Vietnamese | sảng khoái
|
| English | Adverbsclearly, refreshing |
| Example |
tâm trạng sảng khoái
Feeling refreshed
|
| Vietnamese | rõ ràng
|
| English | Adjectivesclearly, vivid |
| Example |
Nói rõ ràng
Speak clearly
|
| Vietnamese | rõ ràng
|
| English | Adjectivesclearly, distinctly |
| Example |
Núi hiện rõ ràng trong sương.
The mountain is clearly visible.
|
| Vietnamese | minh bạch
|
| English | Adjectivesclearly, vivid |
| Example |
Lý do đã được nói minh bạch.
The reason was stated clearly.
|
| Vietnamese | nổi bật
|
| English | Adjectivesclearly, distinctly |
| Example |
Ngọn núi hiện lên nổi bật trong sương.
The mountain stands out clearly in the mist.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.