Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "clear" 1 hit

Vietnamese sáng tỏ
button1
English Adjectivesclear
Example
Sự thật đã sáng tỏ.
The truth became clear.

Search Results for Synonyms "clear" 5hit

Vietnamese sảng khoái
button1
English Adverbsclearly, refreshing
Example
tâm trạng sảng khoái
Feeling refreshed
Vietnamese rõ ràng
button1
English Adjectivesclearly, vivid
Example
Nói rõ ràng
Speak clearly
Vietnamese rõ ràng
button1
English Adjectivesclearly, distinctly
Example
Núi hiện rõ ràng trong sương.
The mountain is clearly visible.
Vietnamese minh bạch
button1
English Adjectivesclearly, vivid
Example
Lý do đã được nói minh bạch.
The reason was stated clearly.
Vietnamese nổi bật
button1
English Adjectivesclearly, distinctly
Example
Ngọn núi hiện lên nổi bật trong sương.
The mountain stands out clearly in the mist.

Search Results for Phrases "clear" 10hit

Nói rõ ràng
Speak clearly
Núi hiện rõ ràng trong sương.
The mountain is clearly visible.
Công ty có chính sách rõ ràng.
The company has a clear policy.
Công ty có phương châm rõ ràng.
The company has a clear policy.
Sự thật đã sáng tỏ.
The truth became clear.
Giọng hát của cô ấy thật trong trẻo.
Her voice is refreshing and clear.
Lý do đã được nói minh bạch.
The reason was stated clearly.
Ngọn núi hiện lên nổi bật trong sương.
The mountain stands out clearly in the mist.
Chúng ta cần có phương hướng rõ ràng.
We need a clear direction.
Chúng tôi chọn theo tiêu chí rõ ràng.
We select according to clear criteria.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z