Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "clock" 1 hit

Vietnamese đồng hồ
button1
English Nounsclock
Example
Tôi có một đồng hồ mới.
I have a new watch.

Search Results for Synonyms "clock" 0hit

Search Results for Phrases "clock" 8hit

đến 10 giờ
until 10 o'clock
phải đến trước 5 giờ
I have to come before 5 o'clock
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
Have them leave by 10 o'clock
đến lớp vào 8 giờ sáng hằng ngày
I go to class at 8 o'clock every day
anh ấy đi ngủ chính xác 7 giờ
He comes back exactly at 7 o'clock
Thời gian đón là 8 giờ.
The pick-up time is 8 o’clock.
Thời gian tập trung là 9 giờ.
The meeting time is 9 o’clock.
Buổi biểu diễn sẽ bắt đầu lúc 7 giờ.
The concert starts at 7 o’clock.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z