Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "come" 3 hit

Vietnamese đến
button1
English Particlesto
Verbscome
Example
đến 10 giờ
until 10 o'clock
Vietnamese về
button1
English Verbscome
Particlesabout
Example
về quê
go home
Vietnamese ghé thăm
button1
English Verbscome
Example
ghé thăm người bệnh
visit somebody for caring

Search Results for Synonyms "come" 5hit

Vietnamese Không có gì
button1
English Phraseyou' re welcome
Example
không có gì đâu!
you're welcome.
Vietnamese đến
button1
English Verbscome, arrive
Example
đến nơi
arrive at destination
Vietnamese trở thành
button1
English Verbsbecome
Example
trở thành giáo viên
become a teacher
Vietnamese ghé qua
button1
English Verbscome over
Example
ghé qua quán cà - phê
stop by a coffee shop
Vietnamese thuế thu nhập
button1
English Nounsincome tax
Example
Người lao động phải đóng thuế thu nhập hằng tháng.
Workers have to pay income tax every month.

Search Results for Phrases "come" 20hit

phải đến trước 5 giờ
I have to come before 5 o'clock
không có gì đâu!
you're welcome.
đô-la Mỹ lên giá
US dollar becomes stronger
để tăng thu nhập
to increase income
tại sao anh đến Việt Nam?
Why did you come to Vietnam?
trở nên nổi tiếng
become famous
đi từ từ đến cũng được
You can come slowly
đón khách
welcome customers
lúc nào cũng đến đúng giờ
always come on time
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
Come to work early to prepare for a meeting
may mắn đến
good luck comes
trở thành giáo viên
become a teacher
ước mơ của tôi là làm nông dân
my dream is to become a farmer
san hô có nhiều hình dạng và nhiều màu
Coral comes in various shapes and colors.
ước mơ của cô ấy là trở thành ca sĩ
her dream is to become a singer
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống
When you come to Vietnam, you should eat fresh seafood.
ở đây cuối tuần là phố đi bộ
This place becomes a pedestrian paradise on weekends.
Người lao động phải đóng thuế thu nhập hằng tháng.
Workers have to pay income tax every month.
Tôi thường đến chỗ này mỗi khi buồn
I often come here when I'm feeling down.
Anh hãy đến đón tôi lúc 5 giờ 10 phút.
Please come pick me up at 5:10.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z