Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "company" 3 hit

Vietnamese hãng
button1
English Nounscompany
Example
làm việc cho hãng quảng cáo
work at an advertising agency
Vietnamese công ty
button1
English Nounscompany
Example
được tuyển vào công ty lớn
Adopted by a major company
Vietnamese doanh nghiệp
button1
English Nounscompany
Example
doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam
Japanese companies in Vietnam

Search Results for Synonyms "company" 5hit

Vietnamese đi theo
button1
English Verbsaccompany
Example
có trợ lí đi theo
accompanied by an assistant
Vietnamese công ty thầu
button1
English Nounscommissioned company
Example
Công ty A là công ty thầu cho dự án này
Company A is the contract company for this project.
Vietnamese doanh nghiệp lớn
button1
English Nounsleading company
Example
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản
Toyota is a major Japanese company
Vietnamese công ty nhà nước
button1
English Nounsstate-owned company
Example
Đây là một công ty nhà nước lớn.
This is a large state-owned company.
Vietnamese công ty cổ phần
button1
English Nounsjoint-stock company
Example
Công ty cổ phần phát hành cổ phiếu.
A joint-stock company issues shares.

Search Results for Phrases "company" 20hit

điều hành công ty
run a company
được tuyển vào công ty lớn
Adopted by a major company
đã thôi việc ở công ty A
I quit my job at company A.
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
Her husband is the president of a major company
thành lập công ty mới
establish a new company
làm việc cho công ty thời trang
work at a fashion company
Công ty A là công ty thầu cho dự án này
Company A is the contract company for this project.
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản
Toyota is a major Japanese company
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
The company is expected to be in the red this fiscal year.
Phiền anh điền địa chỉ công ty vào đây
Please enter your company address here
quầy làm thủ tục của hãng ABC ở khu E
ABC Company's check-in counter is located in Ward E.
Công ty tôi có một máy chủ riêng.
My company has its own server.
Công ty tổ chức hội đồng cổ đông hằng năm.
The company holds an annual shareholders’ meeting.
Đây là một công ty nhà nước lớn.
This is a large state-owned company.
Công ty cổ phần phát hành cổ phiếu.
A joint-stock company issues shares.
Anh tôi làm việc ở công ty trách nhiệm hữu hạn.
My brother works at a limited company.
Công ty này là nhà cung cấp sản phẩm cho chúng tôi.
This company is our supplier.
khách hàng bất mãn với dịch vụ của công ty A
The customer is dissatisfied with Company A's service.
yêu cầu sự giải thích từ phía công ty
Request an explanation from the company
Công ty vẫn dùng máy fax để gửi tài liệu.
The company still uses a fax machine to send documents.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z