Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "complete" 3 hit

Vietnamese hoàn thiện
button1
English Verbscomplete
Vietnamese hoàn thành
button1
English Verbscomplete
Vietnamese hoàn chỉnh
English Adjectivescomplete
Example
Bản kế hoạch này chưa hoàn chỉnh.
This plan is not complete yet.

Search Results for Synonyms "complete" 5hit

Vietnamese mệt phờ người
button1
English Adjectivesbe completely exhausted
Example
Anh ấy đi bộ cả ngày nên mệt phờ người
he is exhausted from walking all day
Vietnamese hoàn toàn
button1
English Adverbscompletely
Example
Tôi hoàn toàn không biết.
I completely don’t know anything.
Vietnamese thành phẩm
button1
English Nounscompleted product
Example
Nhà máy vừa hoàn thành thành phẩm.
The factory makes finished products.
Vietnamese được hoàn thành
button1
English Verbsto be done, to be completed
Verbs
Example
Ngôi nhà đã được hoàn thành.
The house has been completed.
Vietnamese tất tần tật
button1
English Adverbscompletely
Example
Tôi không hiểu tất tần tật câu chuyện đó.
I don’t understand that story at all.

Search Results for Phrases "complete" 11hit

đã xong rồi
Already completed
vẫn chưa xong
not completed yet
bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
How long will it take to complete?
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
I completely forgot about that
Tôi hoàn toàn không biết.
I completely don’t know anything.
Công trình dự kiến hoàn thiện vào cuối tháng
Construction is expected to be completed by the end of the month
Ngôi nhà đã được hoàn thành.
The house has been completed.
hoàn thành nhiệm vụ
Mission completed
Sau khi kiểm hàng hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi giấy chứng nhận nghiệm thu kèm theo.
After the inspection is completed, we will send the acceptance certificate along with it.
Tuyết tan hết trong ba ngày
The snow melted completely in three days.
Bản kế hoạch này chưa hoàn chỉnh.
This plan is not complete yet.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z