Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "condition" 1 hit

Vietnamese điều kiện
button1
English Nounscondition
Example
Chỉ những người đáp ứng các điều kiện mới có thể nhận được công việc này.
Only those who meet the requirements can get this job.

Search Results for Synonyms "condition" 5hit

Vietnamese máy điều hòa
button1
English Nounsair conditioner
Example
lắp máy điều hoà mới
install a new air conditioner
Vietnamese máy lạnh
button1
English Nounsair conditioner
Example
bật máy lạnh
turn on the air conditioner
Vietnamese tình hình giao thông
button1
English Nounstransportation condition
Vietnamese dầu dưỡng tóc
button1
English Nounsconditioner
Example
Tôi dùng dầu dưỡng tóc sau khi gội.
I use hair conditioner after shampooing.
Vietnamese dầu xả
button1
English Nounsconditioner
Example
Cô ấy bôi dầu xả sau khi gội đầu.
She uses conditioner after shampooing.

Search Results for Phrases "condition" 11hit

lắp máy điều hoà mới
install a new air conditioner
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
Easing entry visa application conditions
bật máy lạnh
turn on the air conditioner
Tôi đang chuẩn bị cho điều kiện thi.
I am preparing for the exam conditions.
Tôi dùng dầu dưỡng tóc sau khi gội.
I use hair conditioner after shampooing.
Cô ấy bôi dầu xả sau khi gội đầu.
She uses conditioner after shampooing.
cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng
He was finally out of critical condition.
Tôi bật điều hòa vì trời nóng.
I turn on the air conditioner because it’s hot.
Sức khỏe của tôi đang trong trạng thái tốt.
My health is in good condition.
Tôi lắp máy lạnh trong phòng.
I install an air conditioner in the room.
Anh ta đang trong tình trạng nguy kịch.
He is in critical condition.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z