Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "contact" 2 hit

Vietnamese liên lạc
button1
English Verbscontact
Vietnamese liên hệ
button1
English Verbscontact
Example
Hãy liên hệ với tôi qua email.
Please contact me by email.

Search Results for Synonyms "contact" 1hit

Vietnamese địa chỉ liên lạc
English Nounscontact address
Example
Xin cho tôi địa chỉ liên lạc của bạn.
Please give me your contact address

Search Results for Phrases "contact" 5hit

Bạn có thể liên hệ với tôi qua thư điện tử
You may contact me by email
liên hệ với sếp ngay lập tức
contact your boss immediately
mẹ đang mong chờ liên lạc của anh trai
My mother is waiting for my brother to contact me.
Hãy liên hệ với tôi qua email.
Please contact me by email.
Xin cho tôi địa chỉ liên lạc của bạn.
Please give me your contact address

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z