Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "contract" 1 hit

Vietnamese hợp đồng
button1
English Nounscontract
Example
hợp đồng lao động
employment contract

Search Results for Synonyms "contract" 1hit

Vietnamese hợp đồng lao động
button1
English Nounslabor contract
Example
Hủy hợp đồng lao động
cancel the labor contract

Search Results for Phrases "contract" 12hit

ký hợp đồng
sign the contract
Công ty A là công ty thầu cho dự án này
Company A is the contract company for this project.
Hủy hợp đồng lao động
cancel the labor contract
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
A contract was signed after the exchange.
Hai bên đang đàm phán hợp đồng.
The two sides are negotiating a contract.
Công ty A đã chuyển nhượng hợp đồng cho công ty B.
Company A transferred the contract to Company B.
Đây là điểm chú ý trong hợp đồng.
This is a point of attention in the contract.
hợp đồng lao động
employment contract
Hãy đọc kỹ điều khoản hợp đồng.
Read the contract terms carefully.
Cần có bên thứ ba giám sát hợp đồng.
A third party is needed to oversee the contract.
Họ ký hợp đồng với đối tác nước ngoài.
They signed a contract with a foreign business partner.
Hợp đồng này có giá trị pháp lý.
This contract has legal validity.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z