English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | tích góp
|
| English | Verbscontribute |
| Example |
Tôi tích góp tiền mỗi tháng.
I accumulate money every month.
|
| Vietnamese | đóng góp
|
| English | Verbscontribute |
| Example |
Anh ấy đã đóng góp nhiều cho công ty.
He greatly contributed to the company.
|
| Vietnamese | cống hiến
|
| English | Verbscontribute, devote |
| Example |
Ông ấy đã cống hiến cả đời cho khoa học.
He devoted his life to science.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.