English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | ứng phó |
| English | Verbscope Adjectivesresponsive |
| Example |
Chính phủ ứng phó với khủng hoảng.
The government coped with the crisis.
|
| Vietnamese | đương đầu
|
| English | Nounscope with, tackle |
| Example |
Anh ấy dũng cảm đương đầu với khó khăn.
He bravely tackles difficulties.
|
| Vietnamese | cung hoàng đạo
|
| English | Nounshoroscope |
| Example |
Bạn thuộc cung hoàng đạo nào?
What is your zodiac sign?
|
| Vietnamese | tử vi |
| English | Nounshoroscope |
| Example |
Theo tử vi, có vẻ như tôi và bạn gái không hợp nhau lắm
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.