English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | chi phí
|
| English | Nounscost |
| Example |
Chi phí rất cao.
The cost is very high.
|
| Vietnamese | hãng hàng không giá rẻ
|
| English | Nounslow cost carrier |
| Example |
Tôi bay bằng hãng hàng không giá rẻ.
I fly with a low-cost airline.
|
| Vietnamese | phí phát hành trái phiếu
|
| English | Nounsbond issue cost |
| Vietnamese | phí phát hành trái phiếu trả dần
|
| English | Nounsdeferred bond issuance costs |
| Vietnamese | cước vận chuyển
|
| English | Nounsshipping cost / freight charge |
| Example |
Cước vận chuyển hàng hóa sẽ do người mua trả.
The shipping cost will be paid by the buyer.
|
| Vietnamese | chi phí bán hàng
|
| English | Nounsselling costs |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.