Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cost" 1 hit

Vietnamese chi phí
button1
English Nounscost
Example
Chi phí rất cao.
The cost is very high.

Search Results for Synonyms "cost" 5hit

Vietnamese hãng hàng không giá rẻ
button1
English Nounslow cost carrier
Example
Tôi bay bằng hãng hàng không giá rẻ.
I fly with a low-cost airline.
Vietnamese phí phát hành trái phiếu
button1
English Nounsbond issue cost
Vietnamese phí phát hành trái phiếu trả dần
button1
English Nounsdeferred bond issuance costs
Vietnamese cước vận chuyển
button1
English Nounsshipping cost / freight charge
Example
Cước vận chuyển hàng hóa sẽ do người mua trả.
The shipping cost will be paid by the buyer.
Vietnamese chi phí bán hàng
button1
English Nounsselling costs

Search Results for Phrases "cost" 13hit

Việt Nam được so sánh là nước có nhân công thấp
Vietnam is a country with relatively low labor costs.
ước tính chi phí
estimate cost
Tôi bay bằng hãng hàng không giá rẻ.
I fly with a low-cost airline.
Cước vận chuyển hàng hóa sẽ do người mua trả.
The shipping cost will be paid by the buyer.
Chi phí rất cao.
The cost is very high.
Chi phí nhiên liệu tăng cao.
Fuel costs are rising.
Chi phí gia công rất đắt.
Processing costs are very expensive.
Công ty cắt giảm chi phí tiêu hao vật tư.
The company reduces material consumption costs.
Chi phí điện tăng vào mùa hè.
Utility costs rise in summer.
Chúng tôi tăng chi phí quảng cáo.
We increase advertising costs.
Công ty quyết định cắt giảm chi phí.
The company decided to cut costs.
Chi phí đã vượt ngân sách.
The cost has exceeded the budget.
Phí bảo trì chiếm 20% ngân sách.
Maintenance costs account for 20% of the budget.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z