Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cover" 1 hit

Vietnamese bìa
button1
English Nounscover
Example
đóng bìa
cover

Search Results for Synonyms "cover" 5hit

Vietnamese hồi phục
button1
English Verbsrecovery
Example
khôi phục kinh tế
restore the economy
Vietnamese khôi phục
button1
English Verbsrecover
Verbsrepair
Example
khôi phục nguyên trạng
restore the original state
Vietnamese phục hồi
button1
English Verbsrecover
Example
Kinh tế đang phục hồi trở lại
The economy has recovered
Vietnamese khỏi bệnh
button1
English Verbsrecover (from an illness)
Example
Cô ấy đã khỏi bệnh rồi.
She has recovered from the illness.
Vietnamese phát hiện
button1
English Verbsdiscover
Example
Các nhà khoa học đã phát hiện loài mới.
Scientists have discovered a new species.

Search Results for Phrases "cover" 12hit

Kinh tế đang phục hồi trở lại
The economy has recovered
đóng bìa
cover
Tôi dùng màng bọc thực phẩm để che bát cơm.
I cover the rice bowl with plastic wrap.
Hồ đã phủ đầy băng.
The lake was covered with ice.
Tôi dùng concealer che vết khuyết điểm.
I use concealer to cover dark spots.
Cô ấy đã khỏi bệnh rồi.
She has recovered from the illness.
Các nhà khoa học đã phát hiện loài mới.
Scientists have discovered a new species.
Anh ấy đã lành bệnh sau một tuần.
He recovered after a week.
Họ đã khám phá một vùng đất mới
They discovered a new land.
Sân golf có xe điện có mái che.
The golf course has covered electric carts.
Cô ấy che kín mặt bằng khăn.
She covered her face with a scarf.
Bệnh nhân đang hồi phục tốt.
The patient is recovering well.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z