Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "critical" 1 hit

Vietnamese nguy kịch
English Adjectivescritical
Adjectivesin critical condition
Example
Anh ta đang trong tình trạng nguy kịch.
He is in critical condition.

Search Results for Synonyms "critical" 2hit

Vietnamese nguy hiểm đến tính mạng
button1
English Nounscritical condition
Example
cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng
He was finally out of critical condition.
Vietnamese nguy bách
button1
English Nounscritical condition

Search Results for Phrases "critical" 2hit

cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng
He was finally out of critical condition.
Anh ta đang trong tình trạng nguy kịch.
He is in critical condition.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z