English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | hiện nay
|
| English | Nounscurrent |
| Example |
giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
Education is currently a topic of public interest.
|
| Vietnamese | hiện tại
|
| English | Nounscurrent, now |
| Example |
Công việc hiện tại của tôi là kỹ sư IT
My current occupation is an IT engineer
|
| Vietnamese | tiền gửi của tài khoản vãng lai
|
| English | Nounscurrent account saving |
| Vietnamese | tài khoản vãng lai
|
| English | Nounscurrent account |
| Vietnamese | tài sản lưu động
|
| English | Nounscurrent assets |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.