English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | tập tục |
| English | Nounscustom |
| Example |
Tập tục địa phương rất độc đáo.
Local customs are very unique.
|
| Vietnamese | hải quan
|
| English | Nounscustoms |
| Example |
làm thủ tục hải quan
go through customs formalities
|
| Vietnamese | khách hàng
|
| English | Nounscustomer |
| Example |
Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày
I have to meet dozens of customers every day.
|
| Vietnamese | đối tượng khách
|
| English | Nounstargeted customer |
| Example |
Đối tượng khách của sản phẩm này là sinh viên.
The target customers of this product are students.
|
| Vietnamese | hỗ trợ mặc trang phục kimono
|
| English | Nounsdressing(kimono, japanese traditional custome,…) |
| Example |
Cô ấy nhờ hỗ trợ mặc trang phục kimono.
She asks for kimono dressing support.
|
| Vietnamese | tầng lớp khách hàng
|
| English | Nounscustomer base |
| Example |
Mỗi tầng lớp khách hàng có nhu cầu khác nhau.
Each customer group has different needs.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.