English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | khách hàng
|
| English | Nounscustomer |
| Example |
Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày
I have to meet dozens of customers every day.
|
| Vietnamese | khách hàng
|
| English | Nounscustomer |
| Example |
Khách hàng đang đợi bên ngoài.
The customer is waiting outside.
|
| Vietnamese | quý khách
|
| English | Nounscustomer |
| Example |
Quý khách vui lòng ngồi chờ.
Dear guest, please wait a moment.
|
| Vietnamese | đối tượng khách
|
| English | Nounstargeted customer |
| Example |
Đối tượng khách của sản phẩm này là sinh viên.
The target customers of this product are students.
|
| Vietnamese | tầng lớp khách hàng
|
| English | Nounscustomer base |
| Example |
Mỗi tầng lớp khách hàng có nhu cầu khác nhau.
Each customer group has different needs.
|
| Vietnamese | số lượng khách
|
| English | Nounsnumber of customers |
| Example |
Số lượng khách hôm nay rất đông.
The number of customers today is large.
|
| Vietnamese | phục vụ khách
|
| English | Nounscustomer service |
| Example |
Công việc của tôi là phục vụ khách.
My job is to serve customers.
|
| Vietnamese | tiếp khách
|
| English | Nounscustomer service |
| Example |
Công việc của tôi là tiếp khách.
My job is to serve customers.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.