Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "customer" 3 hit

Vietnamese khách hàng
button1
English Nounscustomer
Example
Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày
I have to meet dozens of customers every day.
Vietnamese khách hàng
button1
English Nounscustomer
Example
Khách hàng đang đợi bên ngoài.
The customer is waiting outside.
Vietnamese quý khách
button1
English Nounscustomer
Example
Quý khách vui lòng ngồi chờ.
Dear guest, please wait a moment.

Search Results for Synonyms "customer" 5hit

Vietnamese đối tượng khách
button1
English Nounstargeted customer
Example
Đối tượng khách của sản phẩm này là sinh viên.
The target customers of this product are students.
Vietnamese tầng lớp khách hàng
button1
English Nounscustomer base
Example
Mỗi tầng lớp khách hàng có nhu cầu khác nhau.
Each customer group has different needs.
Vietnamese số lượng khách
button1
English Nounsnumber of customers
Example
Số lượng khách hôm nay rất đông.
The number of customers today is large.
Vietnamese phục vụ khách
button1
English Nounscustomer service
Example
Công việc của tôi là phục vụ khách.
My job is to serve customers.
Vietnamese tiếp khách
button1
English Nounscustomer service
Example
Công việc của tôi là tiếp khách.
My job is to serve customers.

Search Results for Phrases "customer" 18hit

đón khách
welcome customers
Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày
I have to meet dozens of customers every day.
cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
We will do our best to satisfy our customers.
khách hàng khó tính
difficult customer
khách hàng bất mãn với dịch vụ của công ty A
The customer is dissatisfied with Company A's service.
gửi bảng báo giá cho khách hàng
Send a quote to the customer
Đối tượng khách của sản phẩm này là sinh viên.
The target customers of this product are students.
Mỗi tầng lớp khách hàng có nhu cầu khác nhau.
Each customer group has different needs.
Số lượng khách hôm nay rất đông.
The number of customers today is large.
Khách hàng phàn nàn về dịch vụ.
The customer complains about the service.
Tôi muốn tiếp cận khách hàng mới.
I want to approach new customers.
Khách hàng đang đợi bên ngoài.
The customer is waiting outside.
Khách hàng gửi khiếu nại về dịch vụ.
The customer files a complaint about the service.
Công việc của tôi là phục vụ khách.
My job is to serve customers.
Công việc của tôi là tiếp khách.
My job is to serve customers.
Chúng tôi thu thập ý kiến từ khách hàng.
We collect opinions from customers.
Không được lộ thông tin cá nhân của khách hàng.
Customers’ personal information must not be disclosed.
Chúng tôi làm khảo sát khách hàng.
We conduct a customer survey.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z