Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cut" 3 hit

Vietnamese cưa
button1
English Verbscut
Example
cưa gỗ
cut a tree
Vietnamese cắt
button1
English Verbscut
Example
cắt tóc
cut hair
Vietnamese đốn
button1
English Verbscut

Search Results for Synonyms "cut" 5hit

Vietnamese nói chen vào
button1
English Verbscut in, jump in
Example
không nên nói chen vào
you shouldn't hold your tongue
Vietnamese cắt nửa
button1
English Verbscut in haft
Example
Tôi cắt nửa quả táo.
I cut the apple in half.
Vietnamese thái nửa
button1
English Verbscut in haft
Example
Tôi thái nửa quả dưa hấu.
I cut the watermelon in half.
Vietnamese thớt
button1
English Nounscutting board
Example
Mẹ để rau lên thớt để cắt.
Mom puts the vegetables on the cutting board to chop.
Vietnamese thớt
button1
English Nounscutting board

Search Results for Phrases "cut" 20hit

cưa gỗ
cut a tree
cô bé đó xinh xinh
that girl is cute
Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương
Of course, if you don't work, your salary will be cut.
tiêu chảy cấp tính
acute diarrhea
con chó nhà bạn tôi rất dễ thương
my friend's dog is so cute
Tôi cắt nửa quả táo.
I cut the apple in half.
Tôi thái nửa quả dưa hấu.
I cut the watermelon in half.
Mẹ để rau lên thớt để cắt.
Mom puts the vegetables on the cutting board to chop.
Măng cụt được gọi là nữ hoàng trái cây.
Mangosteen is called the queen of fruits.
phẫu thuật cắt ruột thừa
surgery to cut the appendix
cắt tóc
cut hair
Chim cánh cụt sống ở Nam Cực.
Penguins live in Antarctica.
Tôi cắt móng chân.
I cut my toenails.
Tôi vừa mới cắt tóc.
I just had a haircut.
Tôi luộc trứng chim cút.
I boil quail eggs.
Cắt cỏ
cut the grass
Cái cây ghép đã mọc rễ
The cutting has roots
Đốn cây
cut a tree
Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
Stock certificate cut out of paper
Con mèo này rất dễ thương.
This cat is cute.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z