English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | cuốc |
| English | Nounshoe |
| Example |
Những người nông dân luôn mang theo cái cuốc
|
| Vietnamese | cuộc sống
|
| English | Nounsliving |
| Example |
cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
Stable life in Vietnam
|
| Vietnamese | cước vận chuyển
|
| English | Nounsshipping cost / freight charge |
| Example |
Cước vận chuyển hàng hóa sẽ do người mua trả.
The shipping cost will be paid by the buyer.
|
| Vietnamese | cuộc họp
|
| English | Nounsmeeting |
| Example |
Ngày mai có cuộc họp quan trọng.
There is an important meeting tomorrow.
|
| Vietnamese | cuộc họp nội bộ
|
| English | Nounsinternal meeting |
| Example |
Chiều nay có cuộc họp nội bộ.
There is an internal meeting this afternoon.
|
| Vietnamese | cuốc bộ |
| English | Verbswalk Verbsto walk |
| Example |
Họ cuốc bộ hàng cây số.
They walked for several kilometers.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.