Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cuốc" 1 hit

Vietnamese cuốc
English Nounshoe
Example
Những người nông dân luôn mang theo cái cuốc

Search Results for Synonyms "cuốc" 5hit

Vietnamese cuộc sống
button1
English Nounsliving
Example
cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
Stable life in Vietnam
Vietnamese cước vận chuyển
button1
English Nounsshipping cost / freight charge
Example
Cước vận chuyển hàng hóa sẽ do người mua trả.
The shipping cost will be paid by the buyer.
Vietnamese cuộc họp
button1
English Nounsmeeting
Example
Ngày mai có cuộc họp quan trọng.
There is an important meeting tomorrow.
Vietnamese cuộc họp nội bộ
button1
English Nounsinternal meeting
Example
Chiều nay có cuộc họp nội bộ.
There is an internal meeting this afternoon.
Vietnamese cuốc bộ
English Verbswalk
Verbsto walk
Example
Họ cuốc bộ hàng cây số.
They walked for several kilometers.

Search Results for Phrases "cuốc" 20hit

tiếp tục cuộc họp
continue the meeting
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
The meeting starts at 10:30
cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
Stable life in Vietnam
sắp xếp cuộc họp
Set up a meeting
Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
There are three meetings this afternoon.
thứ không thể thiếu trong cuộc sống
essential for life
Ông lão sống cuộc đời chân chất.
The old man lives a simple life.
Họ sống cuộc sống cần kiệm.
They live a frugal life.
Tôi nhắc nhở bạn đừng quên cuộc họp.
I remind you not to forget the meeting.
Họ muốn làm ngắn lại cuộc họp.
They want to shorten the meeting.
Cước vận chuyển hàng hóa sẽ do người mua trả.
The shipping cost will be paid by the buyer.
Họ hủy bỏ cuộc họp.
They cancel the meeting.
Chính quyền tự trị tổ chức cuộc họp.
The local government holds a meeting.
Cuộc họp đã giải tán.
The meeting is dissolved
Cuộc họp diễn ra ở phòng giám đốc.
The meeting takes place in the director’s office.
Anh ấy tham gia cuộc thi ma-ra-thon.
He participates in a marathon.
Lịch của tôi sin sít các cuộc họp.
My schedule is tightly packed with meetings.
Tôi sống một cuộc sống thong thả.
I live a leisurely life.
Ngày mai có cuộc họp quan trọng.
There is an important meeting tomorrow.
Cuộc họp có mặt toàn thể nhân viên.
The meeting had the entire staff present.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z