Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "các" 1 hit

Vietnamese các
button1
English Adjectiveseach
Example
Học sinh làm bài tập theo các nhóm.
Students do homework in each group.

Search Results for Synonyms "các" 5hit

Vietnamese cách đây
button1
English Adjectivesfar from
Example
nhà của bạn cách đây bao xa?
How far is your house from here?
Vietnamese phòng cách li
button1
English Nounsconcourses (at airports), isolation room
Example
được đưa vào phòng cách li
transported to isolation room
Vietnamese giãn cách xã hội
button1
English Nounssocial distance
Example
Gỡ bỏ giãn cách xã hội
Eliminate social distancing
Vietnamese các loại
button1
English Nounsvarious, every kind
Example
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
Among all kinds of fruits, I like eating watermelon the most.
Vietnamese theo phong cách Pháp
button1
English NounsFrench style
Example
được thiết kế theo phong cách Pháp
designed in french style

Search Results for Phrases "các" 20hit

tìm thấy cách giải quyết
Found a solution
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
How far is it between Hanoi and Hue?
từ nhà đến công ty cách rất xa
travel far from home to work
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
You can buy pure gold at a store that handles gold.
Bạn có thể mua vàng nguyên chất ở các tiệm vàng
You can buy pure gold at a store that handles gold.
nhà của bạn cách đây bao xa?
How far is your house from here?
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
This is a collection of my favorite songs
được đưa vào phòng cách li
transported to isolation room
Gỡ bỏ giãn cách xã hội
Eliminate social distancing
Tôi muốn học cách làm quảng cáo số.
I want to learn how to make online advertisements.
Tôi rất thích ăn các món ăn của bà
I like eating my grandmother's cooking.
Đội tuần tra được điều phối trên các con đường
Patrols will be stationed along each route.
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
You must always carry the necessary documents with you
sự kết hợp của các món ăn
food combination
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
Among all kinds of fruits, I like eating watermelon the most.
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
Coming to Japan as a technical intern trainee
được thiết kế theo phong cách Pháp
designed in french style
Các máy tính được nối qua một hub.
The computers connect through a hub.
liên minh các nước Đông Nam Á
Association of Southeast Asian Nations
danh sách các thành viên tham dự
Participant list

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z