English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | các
|
| English | Adjectiveseach |
| Example |
Học sinh làm bài tập theo các nhóm.
Students do homework in each group.
|
| Vietnamese | cách đây
|
| English | Adjectivesfar from |
| Example |
nhà của bạn cách đây bao xa?
How far is your house from here?
|
| Vietnamese | phòng cách li
|
| English | Nounsconcourses (at airports), isolation room |
| Example |
được đưa vào phòng cách li
transported to isolation room
|
| Vietnamese | giãn cách xã hội
|
| English | Nounssocial distance |
| Example |
Gỡ bỏ giãn cách xã hội
Eliminate social distancing
|
| Vietnamese | các loại
|
| English | Nounsvarious, every kind |
| Example |
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
Among all kinds of fruits, I like eating watermelon the most.
|
| Vietnamese | theo phong cách Pháp
|
| English | NounsFrench style |
| Example |
được thiết kế theo phong cách Pháp
designed in french style
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.