Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "còn" 3 hit

Vietnamese còn
button1
English Verbsremaining
Example
còn 5 phút nữa
5 minutes left
Vietnamese cồn
button1
English Nounsalcohol
Example
không phục vụ thức uống có cồn cho trẻ vị thành niên
Do not serve alcoholic drinks to minors
Vietnamese con
button1
English Nounschild

Search Results for Synonyms "còn" 5hit

Vietnamese tiếp tục
button1
English Verbscontinue
Example
tiếp tục cuộc họp
continue the meeting
Vietnamese xem xét
button1
English Verbsconsider
Example
xem xét kỹ
examine in detail
Vietnamese
button1
English Otherand : conjunction
Example
màu trắng và màu đen
white and black
Vietnamese đang
button1
English Other: the progressive form, continuous
Example
đang đến
I'm on my way
Vietnamese lúc
button1
English Otherwhen : conjunction
Example
về nhà lúc con đã ngủ
I came home when my child was sleeping.

Search Results for Phrases "còn" 20hit

tiếp tục cuộc họp
continue the meeting
điều hành công ty
run a company
hộ chiếu công vụ
official passport
đồng nghiệp ở công ty cũ
colleague from previous workplace
con chó màu đen
black dog
con mèo kia
that cat
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
I understood the content
còn 5 phút nữa
5 minutes left
miễn phí vé vào cổng
Free admission
học tiếng Anh giao tiếp
learn english conversation
ở công ty
at work
về nhà lúc con đã ngủ
I came home when my child was sleeping.
được tuyển vào công ty lớn
Adopted by a major company
có còn ghế trống không?
Are there any seats available?
con mèo đó là con mèo hoang
That cat is a stray cat
ở lại công ty đến đêm
stay at the office until night
đã thôi việc ở công ty A
I quit my job at company A.
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
A new job starts tomorrow morning
lắp máy điều hoà mới
install a new air conditioner
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
There are many other benefits

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z