Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cặp" 2 hit

Vietnamese cấp
button1
English Verbsissue
Example
cấp vi-sa
issue a visa
Vietnamese cặp
button1
English Nounsbag

Search Results for Synonyms "cặp" 5hit

Vietnamese phố cổ
button1
English Nounsold cityscape
Example
dạo quanh phố cổ
Stroll through the old townscape
Vietnamese thắng cảnh
button1
English Nounslandscape
Example
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
There are many scenic spots in our country.
Vietnamese cặp đôi
button1
English Nounscouple
Example
cặp đôi xứng đôi
a matching couple
Vietnamese cặp vợ chồng
button1
English NounsMarried couple
Example
cặp vợ chồng hạnh phúc
Oshidori couple
Vietnamese cấp cứu
button1
English Nounsfirst aid
Example
tiến hành điều trị cấp cứu
provide emergency medical care

Search Results for Phrases "cặp" 20hit

bạn cấp 3
high school friends
dạo quanh phố cổ
Stroll through the old townscape
liên tục cập nhật thông tin
Continuously update information
cặp đôi xứng đôi
a matching couple
xin lời khuyên từ cấp trên
ask your boss for advice
tiêu chảy cấp tính
acute diarrhea
cặp vợ chồng hạnh phúc
Oshidori couple
tốt nghiệp cấp ba
graduate from high school
cập nhật thông tin về bệnh cúm gà
Update information about bird flu
cung cấp thông tin
provide information
tiến hành điều trị cấp cứu
provide emergency medical care
Chính phủ hỗ trợ người dân bằng tiền phụ cấp.
The government provided benefits to the citizens.
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Louis Vuitton is a high-end brand
báo cáo với trưởng phòng cấp cao
report to manager
khen cấp dưới
praise subordinates
báo cáo với cấp trên
Report to your boss
bị ăn cắp
It was stolen
Hà Nội là thủ đô của Việt Nam
Hanoi is the capital of Vietnam
cửa hàng đã được cấp phép hoạt động
The store is allowed to operate
Tôi đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp
I came to Egypt to see the pyramids.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z