Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cộng" 4 hit

Vietnamese cộng
button1
English Verbsplus, add
Example
5 cộng 2 bằng 7
5 plus 2 is 7
Vietnamese cổng
button1
English Nounsgate
Vietnamese cọng
button1
English Nounsstem
Example
Cọng rau này rất dài.
The stem of this vegetable is long.
Vietnamese cong
English Adjectivescurved
Example
Thanh thép này bị cong.
This steel bar is bent.

Search Results for Synonyms "cộng" 5hit

Vietnamese công ty
button1
English Nounscompany
Example
được tuyển vào công ty lớn
Adopted by a major company
Vietnamese cộng đồng
button1
English Nounscommunity
Example
cộng đồng người Nhật ở Việt Nam
Japanese community in Vietnam
Vietnamese công ty thầu
button1
English Nounscommissioned company
Example
Công ty A là công ty thầu cho dự án này
Company A is the contract company for this project.
Vietnamese chúc mừng
button1
English Phrasecongratulations
Example
Chúc mừng sinh nhật
happy birthday
Vietnamese công việc
button1
English Nounsjob, occupation
Example
Tìm công việc phù hợp với bản thân
Find a job that suits you

Search Results for Phrases "cộng" 20hit

điều hành công ty
run a company
hộ chiếu công vụ
official passport
đồng nghiệp ở công ty cũ
colleague from previous workplace
miễn phí vé vào cổng
Free admission
ở công ty
at work
được tuyển vào công ty lớn
Adopted by a major company
ở lại công ty đến đêm
stay at the office until night
đã thôi việc ở công ty A
I quit my job at company A.
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
A new job starts tomorrow morning
từ nhà đến công ty cách rất xa
travel far from home to work
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
Her husband is the president of a major company
thử công thức mới
try new recipes
thành lập công ty mới
establish a new company
dạo chơi quanh công viên
walk around the park
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
Come to work early to prepare for a meeting
làm việc cho công ty thời trang
work at a fashion company
cộng đồng người Nhật ở Việt Nam
Japanese community in Vietnam
Công ty A là công ty thầu cho dự án này
Company A is the contract company for this project.
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
The company is expected to be in the red this fiscal year.
Tuần này tôi phải đến công ty cả vào ngày nghỉ
I have to go to the office this week even on holidays.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z