English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | cũng
|
| English | Nounstoo, also |
| Vietnamese | cùng
|
| English | Adverbswith, together |
| Vietnamese | cứng
|
| English | Adjectivessolid |
| Vietnamese | cúng
|
| English | Verbsworship |
| Example |
Họ cúng hoa quả trên bàn thờ.
They offered fruits on the altar.
|
| Vietnamese | thôi cũng được
|
| English | Phraseapproval (unwillingly) |
| Example |
10000 đồng thôi cũng được
Well, 10,000 dong is fine.
|
| Vietnamese | lúc nào cũng
|
| English | Nounsalways |
| Example |
lúc nào cũng đến đúng giờ
always come on time
|
| Vietnamese | sau cùng
|
| English | Adjectivesthe last |
| Example |
về sau cùng
be the last to return
|
| Vietnamese | cùng nhau
|
| English | Adverbstogether |
| Example |
đi chơi cùng nhau
go out together
|
| Vietnamese | ổ cứng
|
| English | Nounshard disk |
| Example |
Máy tính này có một ổ cứng lớn.
This computer has a large hard disk.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.