Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cứng" 4 hit

Vietnamese cũng
button1
English Nounstoo, also
Vietnamese cùng
button1
English Adverbswith, together
Vietnamese cứng
button1
English Adjectivessolid
Vietnamese cúng
button1
English Verbsworship
Example
Họ cúng hoa quả trên bàn thờ.
They offered fruits on the altar.

Search Results for Synonyms "cứng" 5hit

Vietnamese thôi cũng được
button1
English Phraseapproval (unwillingly)
Example
10000 đồng thôi cũng được
Well, 10,000 dong is fine.
Vietnamese lúc nào cũng
button1
English Nounsalways
Example
lúc nào cũng đến đúng giờ
always come on time
Vietnamese sau cùng
button1
English Adjectivesthe last
Example
về sau cùng
be the last to return
Vietnamese cùng nhau
button1
English Adverbstogether
Example
đi chơi cùng nhau
go out together
Vietnamese ổ cứng
button1
English Nounshard disk
Example
Máy tính này có một ổ cứng lớn.
This computer has a large hard disk.

Search Results for Phrases "cứng" 20hit

với tới kệ trên cùng
reach the top drawer
10000 đồng thôi cũng được
Well, 10,000 dong is fine.
đi từ từ đến cũng được
You can come slowly
lúc nào cũng đến đúng giờ
always come on time
món ăn nào cũng ngon
Any food is delicious
đi du lịch cùng bạn thân
travel with best friends
về sau cùng
be the last to return
đi chơi cùng bạn cuối tuần
go out with friends on the weekend
đi chơi cùng nhau
go out together
để lỡ chuyến tàu cuối cùng
miss the last train
anh ấy lam gì cũng nhanh chán
He gets bored quickly no matter what he does.
cung cấp thông tin
provide information
Du lịch nội địa cũng khá thú vị
Even domestic travel is quite interesting.
Người Việt Nam rất thích chụp ảnh cùng hoa
Vietnamese people like taking pictures with flowers.
Máy tính này có một ổ cứng lớn.
This computer has a large hard disk.
Công ty này là nhà cung cấp sản phẩm cho chúng tôi.
This company is our supplier.
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
The hotel offers some free services
Tôi sẽ đi du lịch cùng gia đình vào dịp nghỉ hè
Go on a trip with your family during summer vacation
Cả nhà cùng nướng bánh xèo trên chảo nướng điện.
The whole family cooks pancakes on the electric griddle.
Bọ cánh cứng rất khỏe.
The beetle is very strong.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z