Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "dress" 1 hit

Vietnamese váy
button1
English Nounsdress

Search Results for Synonyms "dress" 5hit

Vietnamese địa chỉ
button1
English Nounsaddress
Example
Phiền anh điền địa chỉ công ty vào đây
Please enter your company address here
Vietnamese địa chỉ IP
button1
English NounsIP address
Vietnamese địa chỉ MAC
button1
English NounsMAC address
Vietnamese đầm
button1
English Nounsonepiece, dress
Example
thích mặc đầm
I like wearing one piece
Vietnamese hỗ trợ mặc trang phục kimono
button1
English Nounsdressing(kimono, japanese traditional custome,…)
Example
Cô ấy nhờ hỗ trợ mặc trang phục kimono.
She asks for kimono dressing support.

Search Results for Phrases "dress" 9hit

cái váy ấy rất sang
this dress is very stylish
Phiền anh điền địa chỉ công ty vào đây
Please enter your company address here
gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định
Mail to specified address
gửi đến địa chỉ được chỉ định
send to specified address
Cô ấy nhờ hỗ trợ mặc trang phục kimono.
She asks for kimono dressing support.
Chiếc váy làm bằng vải nhung.
The dress is made of velvet.
Chiếc áo này làm từ vải lụa.
This dress is made of silk.
Vua mặc triều phục trong lễ lớn.
The king wears ceremonial court dress in big ceremonies.
Xin cho tôi địa chỉ liên lạc của bạn.
Please give me your contact address

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z