Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "driving" 1 hit

Vietnamese lái xe
button1
English Nounsdriving

Search Results for Synonyms "driving" 5hit

Vietnamese bằng lái xe
button1
English Nounsdriving license
Example
kiểm tra bằng lái xe
Check driver's license
Vietnamese giấy phép lái xe có chip ic
button1
English Nounsdriving license with ic chip
Vietnamese ký hiệu cấm lái xe
button1
English Nounsno driving mark
Vietnamese kế hoạch lái xe
button1
English Nounsdriving plan
Example
Chúng tôi lập kế hoạch lái xe an toàn.
We make a safe driving plan.
Vietnamese giấy chứng nhận quá trình tham gia giao thông
button1
English Nounsdriving history certificate

Search Results for Phrases "driving" 7hit

Hãy giữ khoảng cách an toàn giữa hai xe khi lái xe trên đường cao tốc.
Keep a safe distance between vehicles when driving on the highway.
Chúng tôi lập kế hoạch lái xe an toàn.
We make a safe driving plan.
Phải tuân thủ quy cách lái xe.
Follow driving rules.
Giữ tư thế lái xe đúng.
Maintain a correct driving posture.
Tôi dùng chế độ lái xe tiết kiệm năng lượng.
I use eco driving mode.
Tôi bị bắt vì uống rượu lái xe
I arrested for drunk driving
Bạn phải tuân theo biển báo giao thông khi lái xe.
You must follow the road signs when driving.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z